|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp chẹt
verb
To harmstring
![](img/dict/02C013DD.png) | [bóp chẹt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to harmstring, blackmail; extort money | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa | | imperialism harmstrings colonial industries |
|
|
|
|